CÔNG TY NHÔM KÍNH ĐẠI PHát
Vách kính - cửa kéo - cửa cuốn - cửa nhôm cao cấp
HOTLINE: 0971 338 251 - 093 333 8251 - 0929 777 758 EMAIL: vinhloc2812@gmail.com
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp và thi công các sản phẩm về kính cường lực, nhôm kính
Với kinh nghiệm thâm niên trong lĩnh vực nhôm kính, CÔNG TY TNHH NHÔM KÍNH ĐẠI PHÁT là nơi quý khách hoàn toàn an tâm khi hợp tác với chúng tôi. ĐẠI PHÁT cam kết luôn đem lại cho quý khách những sản phẩm chất lượng nhất, mang tính thẩm mỹ cao.
Hotline: 0971 338 251 - 093 333 8251 - 0929 777 758
BẢNG BÁO GIÁ NHÔM THƯỜNG
NHÔM: ĐÔNG Á; ĐÔ THÀNH; RICCO
STT |
SẢN PHẨM |
ĐVT |
Đơn giá |
Vách ngăn cố định |
|||
1 |
Nhôm sơn tĩnh điện trắng sứ thường, kính 5ly hệ khung nhôm 25x50 nẹp U |
m2 |
600.000 |
2 |
Nhôm trắng sứ Đông Á, kính 5ly hệ nhôm 25x76 nẹp sập |
m2 |
650.000 |
Cửa đi nhôm sơn tĩnh điện, kính đố nhỏ 70 |
|||
3 |
Hệ thanh nhôm đố 70( kích thước nhôm 25x50mm), kính 5ly Chưa bao gồm khóa và phụ kiện |
m2 |
650,000 |
Cửa đi nhôm sơn tĩnh điện, kính đố to hệ 90 |
|||
4 |
Hệ cửa đi thanh nhôm hệ 90( kích thước nhôm 25x76), kính 5ly Chưa bao gồm khóa và phụ kiện
|
m2 |
750,000 |
TỦ CHẠN BẾP (tủ chạn nằm treo để bát đĩa) |
|||
5 |
Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng, có giá Inox để bát, đĩa. Tính theo md nhôm màu trắng 900.000/1md; nhôm mầu vân gỗ 1.100.000/1md |
md |
900,000 |
6 |
Cửa nhôm che bình ga dưới gầm bếp bằng Alu, nhôm sơn tĩnh điện, tính theo md |
md |
600,000 |
TỦ BÁN HÀNG (bày hiệu thuốc, tủ bán hàng) |
|||
7 |
Nhôm sơn tĩnh điện mầu trắng sứ, kính 5ly cánh tủ mở trượt hoặc mở quay, tính theo m2 một mặt x 6 mặt |
m2 |
300,000 |
STT |
SẢN PHẨM |
MÃ SỐ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|
Nhôm trắng sứ |
Nhôm vân gỗ |
||||
Cửa đi |
|||||
1 |
Cửa đi hệ 70mm, S>1,5m2,( diện tích trên 1,5m2); Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện ( chưa khóa) + gia công + lắp đặt |
DR70 |
m2 |
1.050.000 |
1.200.000 |
2 |
Cửa đi hệ 100mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện ( chưa khóa) + gia công + lắp đặt |
DR100 |
m2 |
1.300.000 |
1.500.000 |
Của sổ trượt |
|||||
3 |
Cửa trượt hệ 80mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
SL80 |
m2 |
1.100.000 |
1.200.000 |
4 |
Cửa trượt hệ 90mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
SL90 |
m2 |
1.250.000 |
1.500.000 |
5 |
Cửa trượt hệ 110mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
SL110 |
m2 |
1.500.000 |
1.700.000 |
Của sổ lật |
|||||
6 |
Cửa mở lật 80mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
PJ80 |
m2 |
1.200.000 |
1.500.000 |
7 |
Cửa mở lật 100mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
PJ100 |
m2 |
1.350.000 |
1.700.000 |
8 |
Cửa mở lật 120mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
PJ120 |
m2 |
1.800.000 |
2.200.000 |
Của sổ lật mở và quay |
|||||
9 |
Cửa mở lật và quay hệ 80mm; Nhôm + kính 5ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
PJ - CM80 |
m2 |
2.200.000 |
2.800.000 |
Mặt dựng và cửa lật hệ 80 |
|||||
10 |
Mặt dựng + cửa lật hệ 80mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
CW - PJ80 |
m2 |
1.950.000 |
2.300.000 |
11 |
Mặt dựng + cửa lật hệ 100mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
CW - PJ100 |
m2 |
2.200.000 |
2.800.000 |
12 |
Mặt dựng + cửa lật hệ 130mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
CW - PJ130 |
m2 |
2.900.000 |
3.300.000 |
13 |
Mặt dựng + cửa lật hệ 135mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt |
CW - PJ135 |
m2 |
3.200.000 |
3.700.000 |
BẢNG BÁO GIÁ NHÔM VIỆT PHÁP
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG "KÍNH CƯỜNG LỰC"
STT |
Nội Dung CV |
Chủng Loại VT |
Đ/Vị |
Đơn Giá |
A |
Kính cường lực |
|||
1 |
Kính cường lực 5mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
400,000 |
2 |
Kính cường lực 8mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
550,000 |
2 |
Kính cường lực 10mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
650,000 |
3 |
Kính cường lực 12mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
750,000 |
4 |
Kính cường lực 15mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
1,350,000 |
B |
Kính màu ốp bếp |
|||
Kính ốp bếp 8mm |
Nhà máy kính Hải Long |
Md |
1,150,000 |
|
Kính ốp bếp 6mm |
Nhà máy kính Hải Long |
Md |
1,050,000 |
|
C |
Kính dán an toàn |
|||
Kính dán an toàn 6.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
550,000 |
|
Kính dán an toàn 8.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
650,000 |
|
Kính dán an toàn 10.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
750,000 |
|
Kính dán an toàn 12.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
850,000 |
|
Kính dán an toàn 16.38mm |
Nhà máy kính Hải Long |
M2 |
950,000 |
|
D |
Phụ kiện |
|||
a |
Cửa đẩy kính cường lực |
|||
1 |
Bản lề sàn |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
1,350,000 |
2 |
Kẹp vuông trên |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
300,000 |
3 |
Kẹp vuông dưới |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
300,000 |
4 |
Khóa sàn |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
350,000 |
5 |
Kẹp L |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
500,000 |
6 |
Kẹp ty |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
350,000 |
7 |
Kẹp ngõng trên |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
350,000 |
8 |
Tay nắm inox, đá, thủy tinh |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
650,000 |
b |
Cửa lùa kính cường lực |
|||
1 |
Bánh xe lùa |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
700,000 |
2 |
Tay nắm âm |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
250,000 |
3 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
350,000 |
4 |
Khóa bán nguyệt kép |
Hãng VVP Thái Lan |
Bộ |
450,000 |
5 |
Ray cửa lùa |
Hãng VVP Thái Lan |
Md |
250,000 |
c |
Vách kính cường lực |
|||
1 | Đế sập nhôm 38 | Nhôm Đông Á | Md |